TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống camera truyền hình

ống camera truyền hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống camera truyền hình

television camera tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 television camera tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 televise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Television

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick-up tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vidicon tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống camera truyền hình

Fernsehkamera-Röhre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernsehkamera-Röhre /f/TV/

[EN] television camera tube

[VI] ống camera truyền hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

television camera tube

ống camera truyền hình

 television camera tube /điện lạnh/

ống camera truyền hình

television camera tube, televise, Television

ống camera truyền hình

television camera tube, pick-up tube, vidicon tube

ống camera truyền hình

 television camera tube

ống camera truyền hình