Việt
ống cao áp
ống dẫn tới
Anh
pressure pipe
delivery pipe
head conduit
pressure conduit
delivery conduit
Đức
Druckleitung
Durch die Drehbewegung des Verteilerkolbens öffnen und schließen seine Steuerschlitze und stellen eine Verbindung zur jeweiligen Steuerbohrung im Verteilerkopf her.
Chuyển động quay của piston phân phối làm cho từng khe nạp trên piston lần lượt trùng khớp với lỗ nạp nhiên liệu và từng khe phân phối trên piston lần lượt trùng khớp với từng lỗ thoát ra đường ống cao áp của từng vòi phun.
Druckleitung /f/ÔTÔ/
[EN] delivery pipe
[VI] ống cao áp, ống dẫn tới
delivery conduit /điện/
ống (dẫn) cao áp
delivery pipe, head conduit, pressure conduit