Việt
ống chịu áp
Anh
run pipe
head conduit
semipressure pipe
Sie saugt die Hydraulikflüssigkeit aus einem Vorratsbehälter an und drückt sie in die Druckleitung.
Bơm hút chất lỏng thủy lực từ bình chứa, nén và truyền đi trong các đường ống chịu áp suất.
Gas- und Vakuumtechnik, Pressluftleitungen, Hochdruckleitungen.
Cho kỹ thuật khí và chân không, ống dẫn không khí nén, ống chịu áp.
DIN 8063-1,9 Rohrverbindungen und Rohrleitungsteile für Druckrohrleitungen aus weichmacherfreiem PVC.
DIN 8063-1,9 Phụ kiện nối ống và linh kiện ống bằng nhựa PVC không chứa chất hóa dẻo dùng cho ống chịu áp.
DIN 16963-1 bis 10 Rohrverbindungen und Rohrleitungsteile für Druckrohrleitungen aus HDPE.
DIN 16963-1 Phụ kiện nối ống và linh kiện ống bằng nhựa HDPE (là nhựa PE có tỷ trọng cao) dùng cho ống chịu áp.
ống chịu áp (nhẹ)
semipressure pipe /xây dựng/