TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống chịu áp

ống chịu áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống chịu áp

run pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 head conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semipressure pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie saugt die Hydraulikflüssigkeit aus einem Vorratsbehälter an und drückt sie in die Druckleitung.

Bơm hút chất lỏng thủy lực từ bình chứa, nén và truyền đi trong các đường ống chịu áp suất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gas- und Vakuumtechnik, Pressluftleitungen, Hochdruckleitungen.

Cho kỹ thuật khí và chân không, ống dẫn không khí nén, ống chịu áp.

DIN 8063-1,9 Rohrverbindungen und Rohrleitungsteile für Druckrohrleitungen aus weichmacherfreiem PVC.

DIN 8063-1,9 Phụ kiện nối ống và linh kiện ống bằng nhựa PVC không chứa chất hóa dẻo dùng cho ống chịu áp.

DIN 16963-1 bis 10 Rohrverbindungen und Rohrleitungsteile für Druckrohrleitungen aus HDPE.

DIN 16963-1 Phụ kiện nối ống và linh kiện ống bằng nhựa HDPE (là nhựa PE có tỷ trọng cao) dùng cho ống chịu áp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head conduit

ống chịu áp

 semipressure pipe

ống chịu áp (nhẹ)

 semipressure pipe /xây dựng/

ống chịu áp (nhẹ)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

run pipe

ống chịu áp