TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống dẫn chất làm mát

ống dẫn chất làm mát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống dẫn chất làm mát

coolant supply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coolant supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống dẫn chất làm mát

Kühlmittelzufuhr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coolant supply

ống dẫn chất làm mát

 coolant supply /điện lạnh/

ống dẫn chất làm mát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlmittelzufuhr /f/CT_MÁY/

[EN] coolant supply

[VI] ống dẫn chất làm mát