TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống dẫn hơi nóng

ống dẫn hơi nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống dẫn hơi nóng

heating duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot gas line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot gas line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Aufheizvorgängen (z. B. Reaktionsbehälter mit Heizmantel) – Sattdampfleitungen – bei „kalten Kondensaten” und Kondensaten der chemischen Produktion – bei Heißdampf-Leitungen – bei großem Gegendruck (bis 100 %) – bei starken Druck-, Temperaturund Mengenschwankungen – bei temperaturgeregelten Anlagen.

Cho quá trình đun nóng (t.d. bình phản ứng với vỏ nung nhiệt)-Ống hơi bão hòa-Ở thể lỏng ngưng tụ nguội và thể lỏng ngưng tụ trong hóa công nghiệp-Ở ống dẫn hơi nóng-Ở áp suất phản hồi lớn (đến 100%-Ở các trường hợp có sự thay đổi bất thường lớn về áp suất, nhiệt độ và lưu lượng-Ở các dàn máy có điều khiển nhiệt độ.

Bei stark korrosiven Medien (PTFE-Mantel), bei großen Durchmessern zur Montageerleichterung, bei empfindlichen Dichtflächen (Weichstoffmantel), bei Ausblasgefahr, Apparatebau allgemein, emaillierte und gummierte Rohrleitungen und Apparate, Kühlwasserleitungen, Wasseraufbereitungsanlagen, Wärmeaustauscher, Heißwindleitungen, Gichtgasleitungen, Tieftemperaturtechnik.

Cho môi trường có độ ăn mòn cao (bọc PTFE), cho các đường kính lớn để thuận tiện cho công việc lắp ráp, cho những mặt bịt nhạy cảm (vỏ bọc mềm), chống thoát khí, cho thiết bị kỹ nghệ máy móc tổng quát, các ống và thiết bị tráng cao su hay tráng men, ống dẫn nước lạnh, ống dẫn nước xử lý, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi nóng, ống dẫn hỗn hợp khí đốt, kỹ thuật siêu lạnh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wegen seiner Hochtemperaturbeständigkeitund der geringen Wärmeleitfähigkeit eignetsich dieser Schaum auch zur Isolierung vonHeißdampfleitungen und Behältern.

Do tính bền nhiệt cao và tính dẫn nhiệt thấp,vật liệu xốp này cũng thích hợp để cách nhiệtcác đường ống dẫn hơi nóng và bồn chứa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating duct

ống dẫn hơi nóng

hot gas line

ống dẫn hơi nóng (môi chất lạnh)

 heating duct

ống dẫn hơi nóng

 hot gas line

ống dẫn hơi nóng (môi chất lạnh)

 heating duct /xây dựng/

ống dẫn hơi nóng

 hot gas line /xây dựng/

ống dẫn hơi nóng (môi chất lạnh)

 hot gas line /điện lạnh/

ống dẫn hơi nóng (môi chất lạnh)