Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
charge pipe
ống dẫn nước đến
inlet pipe
ống dẫn nước đến
inlet pipe
ống dẫn nước đến
charge pipe
ống dẫn nước đến
charge pipe /xây dựng/
ống dẫn nước đến
inlet pipe /xây dựng/
ống dẫn nước đến
charge pipe, inlet pipe
ống dẫn nước đến