Việt
ống dẫn sóng mềm
Anh
flexible waveguide
Đức
flexibler Hohlleiter
biegsamer Hohlleiter
flexibler Hohlleiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] flexible waveguide
[VI] ống dẫn sóng mềm (vô tuyến vũ trụ)
biegsamer Hohlleiter /m/KT_ĐIỆN/
[VI] ống dẫn sóng mềm