TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống dẫn sóng quang

ống dẫn sóng quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống dẫn sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống dẫn sóng quang

 optical-fiber cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Optical Wave Guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical wave guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical waveguide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống dẫn sóng quang

Lichtwellenleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das au- ßerhalb des Bioreaktors festinstallierte Messgerät übernimmt die Lichtanregung und die Erfassung der Fluoreszenz über einen Lichtwellenleiter (Bild 1).

Phần bên ngoài của lò phản ứng sinh học là các thiết bị đo cố định có chức năng kích thích ánh sáng và đo huỳnh quang thông qua một ống dẫn sóng quang học (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtwellenleiter /m/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] optical waveguide

[VI] ống dẫn sóng quang, ống dẫn sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical-fiber cable

ống dẫn sóng quang

Optical Wave Guide

ống dẫn sóng quang

optical wave guide

ống dẫn sóng quang

 optical wave guide, Optical Wave Guide, optical-fiber cable

ống dẫn sóng quang