Việt
ống dẫn sóng quang
ống dẫn sáng
Anh
optical-fiber cable
Optical Wave Guide
optical wave guide
optical waveguide
Đức
Lichtwellenleiter
Das au- ßerhalb des Bioreaktors festinstallierte Messgerät übernimmt die Lichtanregung und die Erfassung der Fluoreszenz über einen Lichtwellenleiter (Bild 1).
Phần bên ngoài của lò phản ứng sinh học là các thiết bị đo cố định có chức năng kích thích ánh sáng và đo huỳnh quang thông qua một ống dẫn sóng quang học (Hình 1).
Lichtwellenleiter /m/Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] optical waveguide
[VI] ống dẫn sóng quang, ống dẫn sáng
optical wave guide, Optical Wave Guide, optical-fiber cable