Việt
ống dẫn vào tròn
Anh
rounded approach orifice
round approach orifice
Đức
Rundzuführdüse
ống dẫn vào tròn (điều khiển)
Rundzuführdüse /f/TH_LỰC/
[EN] rounded approach orifice
[VI] ống dẫn vào tròn (điều khiển)