TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống dao động

ống dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống dao động

 pulse tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im unteren Drehzahlbereich strömt die Luft durch lange Schwingsaugrohre.

Trong vùng tốc độ quay thấp, không khí chảy qua ống dao động dài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse tube /vật lý/

ống dao động