TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống góp hút

ống góp hút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Cổ góp hút

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

ống góp hút

suction header

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

US intake manifold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction header

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 US intake manifold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inlet manifold or US intake manifold n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

inlet manifold or US intake manifold n.

Cổ góp hút, ống góp hút

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suction header

ống góp hút

US intake manifold

ống góp hút

 suction header, US intake manifold /ô tô/

ống góp hút