TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống ga

ống ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống ga

 gas flue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gasund Wasserleitungen, Hydraulik, Pneumatik, Messtechnik

Cho các ống ga và ống nước, thủy lực, khí lực, kỹ thuật đo lường

Stahlfittings finden ihren Einsatz besonders in der chemischen Industrie, Tempergussfittings bei Gas- und Wasserleitungssystemen und in der Heizungstechnik.

Phụ kiện lắp ráp bằng thép được sử dụng đặc biệt trong công nghiệp hóa, phụ kiện lắp ráp bằng gang dẻo trong hệ thống ống ga, nước và công nghệ sưởi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas flue /xây dựng/

ống ga