TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống hàn

ống hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống hàn

soldering pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

welded pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wrought pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

seamed pipe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

welded tube

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

welded-pipe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 blow pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seamed pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welded pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống hàn

Rohr mit Naht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweißdüse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Bauart kann als geschweißte Rohrkonstruktion aus Stahlrohren oder heute meist aus Aluminium in Kastenprofilbauweise hergestellt sein.

Kiểu thiết kế này có thể được chế tạo với thiết kế ống hàn từ các ống thép hoặc, thông dụng hơn hiện nay, bằng nhôm với kiểu tiết diện hình hộp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für geschweißte Rohre

Để sản xuất ống hàn

DIN EN 10220 (03.2003) für nahtlose und geschweißte Rohre für allgemeine Anwendungen

DIN EN 10220 (03.2003) cho ống trơn và ống hàn cho những ứng dụng thông thường

DIN 28181 (08.1985) für geschweißte Stahlrohre für Rohrbündelwärmeaustauscher

DIN 28181 (08.1985) cho ống hàn dùng trong thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống chùm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow pipe, seamed pipe, welded pipe

ống hàn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ống hàn

Schweißdüse f

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soldering pipe

ống hàn

welded tube

ống hàn

welded-pipe

ống hàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohr mit Naht /nt/CT_MÁY/

[EN] seamed pipe

[VI] ống hàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

soldering pipe

ống hàn

welded pipe

ống hàn

wrought pipe

ống hàn