TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống hút chia độ

ống hút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống hút chia độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pipet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ống hút chia độ

pipette

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Messpipetten und Drigalski-Spatel werden sofort nach ihrer Benutzung in die Desinfektionslösung gebracht und dort der Vorschrift entsprechend lange aufbewahrt, bevor sie normal gereinigt und zur erneuten Verwendung sterilisiert werden können.

Ống hút chia độ và que trải sau khi sử dụng lập tức đưa chúng vào dung dịch khử trùng và giữ ở đó với thời gian tương xứng, trước khi chúng được làm sạch và có thể tiệt trùng trước khi tái sử dụng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pipette

ống hút, ống hút chia độ, pipet