TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống hút vào

ống hút vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống đưa vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống hút vào

 induction pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

induction pipe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống hút vào

Einlaßrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Optimal gestaltete Ansaugrohre v günstige Brennraumformen

Cấu tạo tối ưu của đường ống hút vào,

Die geringe Druckdifferenz zwischen Luftdruck und Saugrohrdruck von etwa 0,8 bar erfordert große Flä- chen des Arbeitskolbens, um die Druckstangenkraft bis z.B. auf das 4-fache zu verstärken.

Vì độ chênh lệch nhỏ giữa áp suất không khí và áp suất ống hút vào khoảng 0,8 bar, nên tiết diện của piston công tác phải lớn để nâng lực của thanh áp lực lên đến khoảng thí dụ 4 lần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlaßrohr /nt/TH_LỰC/

[EN] induction pipe

[VI] ống hút vào, ống đưa vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induction pipe

ống hút vào