TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống hiển thị

ống hiển thị

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

ống hiển thị

CRT display

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ống hiển thị

CRT-Anzeige

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

ống hiển thị

Affichage CRT

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

An Stelle des Standglases kann der Bypass für hohe Drücke aus Metall gefertigt sein und einen Schwimmer beinhalten, der als Treibermagnet den Füllstand auf Folgemagnete in einem parallelen Sichtrohr überträgt (Kombination zwischen Standglasund Schwimmermethode).

Ở áp suất cao thay vì ống thủy tinh thẳng có thể sử dụng ống rẽ bằng kim loại có gắn một phao nổi dùng làm bộ kích từ để truyền mức nạp vào nam châm nối tiếp trong một ống hiển thị gắn song song (kết hợp hai phương pháp kính chỉ mức và phao nổi)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ống hiển thị

[DE] CRT-Anzeige

[VI] ống hiển thị

[EN] CRT display

[FR] Affichage CRT