TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống kéo

ống kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống vuốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ống kéo

 traction tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drawn pipe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawn pipe

ống kéo, ống vuốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traction tube

ống kéo

Một dụng cụ dùng để xác định vận tốc nước cần thiết tối thiểu để dịch chuyển 1 kích cỡ trên lý thuyết của hạt cát.

An instrument that determines the minimum water velocity necessary to move a specified size of sand grain.