TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống khắc độ

ống khắc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống đong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ống khắc độ

 graduated cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measuring cylinder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messzylinder

Ống khắc độ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

measuring cylinder

ống đong, ống khắc độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduated cylinder /hóa học & vật liệu/

ống khắc độ