TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống làm nguội

ống làm nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bộ làm nguội kiểu ống

bộ làm nguội kiểu ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống làm nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ống làm nguội

cooling tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cooling tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tube cooler

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cooling pipe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cooling stack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bộ làm nguội kiểu ống

tube cooler

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ống làm nguội

Kühlrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Formkörper werden gegossenund die Kühlrohre aus Kupfer können mit eingebettet werden (siehe Kapitel 9.2.4).

Thân khuôn được đúc và ống làm nguội bằng đồng có thể được đặt vào để đúc chung xem mục 9.2.4).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schlangenkühler

Ống làm nguội dạng con rắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlrohr /nt/CT_MÁY/

[EN] cooling tube

[VI] ống làm nguội

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tube cooler

ống làm nguội

cooling pipe

ống làm nguội

cooling stack

ống làm nguội

tube cooler

bộ làm nguội kiểu ống, ống làm nguội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooling tube

ống làm nguội

 cooling tube /cơ khí & công trình/

ống làm nguội