Việt
ống làm nguội
bộ làm nguội kiểu ống
Anh
cooling tube
tube cooler
cooling pipe
cooling stack
Đức
Kühlrohr
Die Formkörper werden gegossenund die Kühlrohre aus Kupfer können mit eingebettet werden (siehe Kapitel 9.2.4).
Thân khuôn được đúc và ống làm nguội bằng đồng có thể được đặt vào để đúc chung xem mục 9.2.4).
Schlangenkühler
Ống làm nguội dạng con rắn
Kühlrohr /nt/CT_MÁY/
[EN] cooling tube
[VI] ống làm nguội
bộ làm nguội kiểu ống, ống làm nguội
cooling tube /cơ khí & công trình/