TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống lót xi lanh ướt

Ống lót xi lanh ướt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ống lót xi lanh ướt

Ống lót xi lanh ướt

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống lót xi lanh ướt

wet cylinder liner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wet cylinder liner/sleeve

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wet cylinder liners/sleeves

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 wet cylinder liner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ống lót xi lanh ướt

wet liner n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

wet liner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wet liner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống lót xi lanh ướt

Nasse Zylinderlaufbuchse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nasse Zylinderlaufbuchsen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Naßzylinderlaufbuchse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nasse Zylinderlaufbuchsen (Bild 3).

Ống lót xi lanh ướt (Hình 3).

Man unterscheidet nasse und trockene Zylinderlaufbuchsen.

Người ta phân biệt ống lót xi lanh ướt và khô.

Was ist beim Einbau von nassen Zylinderlaufbuchsen zu beachten?

Phải chú ý những gì khi lắp đặt ống lót xi lanh ướt?

Nasse Zylinderlaufbuchsen werden einbaufertig geliefert.

Ống lót xi lanh ướt được cung cấp trong tình trạng sẵn sàng cài đặt.

Welcher Unterschied besteht zwischen nassen und trockenen Zylinderlaufbuchsen?

Ống lót xi lanh ướt và ống lót xi lanh khô khác nhau ở điểm nào?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wet liner

ống lót (sơ mi) xi lanh ướt

wet cylinder liner

ống lót xi lanh ướt

 wet liner /ô tô/

ống lót (sơ mi) xi lanh ướt

 wet cylinder liner /ô tô/

ống lót xi lanh ướt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Naßzylinderlaufbuchse /f/ÔTÔ/

[EN] wet cylinder liner

[VI] ống lót xi lanh ướt

Từ điển ô tô Anh-Việt

wet liner n.

Ống lót (sơ mi) xi lanh ướt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nasse Zylinderlaufbuchse

[EN] wet cylinder liner/sleeve

[VI] Ống lót xi lanh ướt

Nasse Zylinderlaufbuchsen

[EN] Wet cylinder liners/sleeves

[VI] Ống lót xi lanh ướt