Việt
ống lót xi lanh ướt
Anh
wet liner
wet sleeve
Đức
nasse Zylinderlaufbüchse
Pháp
chemise humide
wet liner,wet sleeve /ENG-MECHANICAL/
[DE] nasse Zylinderlaufbüchse
[EN] wet liner; wet sleeve
[FR] chemise humide
ống lót (sơ mi) xi lanh ướt