TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wet sleeve

ống lót xy lanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wet sleeve

wet sleeve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wet liner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wet sleeve

nasse Zylinderlaufbüchse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wet sleeve

chemise humide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wet liner,wet sleeve /ENG-MECHANICAL/

[DE] nasse Zylinderlaufbüchse

[EN] wet liner; wet sleeve

[FR] chemise humide

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wet sleeve

ống lót xy lanh