Việt
ống lót khuôn
đệm khuôn
Anh
mold insert
mould insert
Đức
Formeinsatz
Formeinsatz /m/C_DẺO/
[EN] mold insert (Mỹ), mould insert (Anh)
[VI] ống lót khuôn, đệm khuôn
mold insert, mould insert /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/