TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống lọc sứ

ống lọc sứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phễu sứ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống lọc sứ

porcelain funnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 funnel tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe strainer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porcelain funnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống lọc sứ

Porzellantrichter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Porzellantrichter /m/SỨ_TT/

[EN] porcelain funnel

[VI] ống lọc sứ; phễu sứ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

porcelain funnel, funnel tube, pipe filter, pipe strainer

ống lọc sứ

 porcelain funnel

ống lọc sứ

porcelain funnel /hóa học & vật liệu/

ống lọc sứ