TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống đường kính lớn

ống đường kính lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ống đường kính lớn

large-diameter tube

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wegen der großen Schlauchoberfläche ist die Sauerstoffversorgung der Zellen meist ausreichend.

Nhờ bề mặt của các ống lớn nên nguồn cung cấp oxy cho các tế bào thường là đủ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es wird vor allem im Großrohrleitungs- und Behälterbau eingesetzt.

được áp dụng chủ yếu trong ngành lắp ráp đường ống lớn và chế tạo bồn chứa.

Durch einVerschließen des Schlauchesmithilfe zweier Leisten und einanschließendes Vorblasen desVorformlings über die Stützluftleitung erzielt man einengrößeren Umfang.

Có thể đạt được chu vi ống lớn hơn qua việc đóng kín ống nhờ vào hai thanh kẹp và tiếp theo thổi sơ khởi phôi định dạng trước qua đường dẫn khí hỗ trợ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Große Rohrlängen im Verhältnis zur Gesamtlänge des Wärmeaustauschers

Chiều dài ống lớn so với tổng chiều dài của thiết bị trao đổi nhiệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

large-diameter tube

ống đường kính lớn, ống lớn