Việt
ống mềm dẫn khí nén
Anh
air hose
compressed air hose
Đức
Luftschlauch
Druckluftschlauch
air hose, compressed air hose /vật lý/
Luftschlauch /m/XD/
[EN] air hose
[VI] ống mềm dẫn khí nén (không khí nén)
Luftschlauch /m/CT_MÁY, CƠ, V_LÝ/
[VI] ống mềm dẫn khí nén
Druckluftschlauch /m/XD, CNSX, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ/
[EN] compressed air hose