stuffing box bushing /hóa học & vật liệu/
ống nối cụm nắp bít
stuffing box bushing
ống nối cụm nắp bít
stuffing box bushing, clamp, clutch collar, collar, connecting conduit, connecting leg
ống nối cụm nắp bít
stuffing box bushing /hóa học & vật liệu/
ống nối cụm nắp bít