Việt
ống nối thuôn dần
ống lót thuôn dần
Anh
reduction sleeve
Đức
Reduziermuffe
Reduziermuffe /f/CT_MÁY/
[EN] reduction sleeve
[VI] ống lót thuôn dần, ống nối thuôn dần
reduction sleeve /cơ khí & công trình/