TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống nhiên liệu

ống nhiên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống nhiên liệu

fuel hose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel hose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống nhiên liệu

Kraftstoffschlauch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Magnetventilnadel öffnet durch die Magnetventilfeder das Ventil. Der Kraftstoffdruck kann in den Kraftstoffvorlauf und Rücklauf entweichen.

Lò xo trả về của van điện từ đẩy ti van về vị trí ban đầu để nối thông buồng cao áp với ống nhiên liệu tiếp vận và ống nhiên liệu thừa.

Die Magnetventilnadel befindet sich in Ruhelage und gibt den Weg vom Kraftstoffvorlauf zum Hochdruckraum frei.

Ti van rút về hết mức và làm thông ống nhiên liệu tiếp vận với buồng cao áp để nhiên liệu chảy vào.

Der überschüssige Kraftstoff fließt direkt in den Kraftstoffbehälter zurück, weswegen die Rücklaufleitung vom Saugrohr entfällt.

Vì nhiên liệu dư được xả trực tiếp trong thùng nhiên liệu nên không có đường ống nhiên liệu dư từ ống phân phối.

Sie ist meist als Bestandteil des Tankmoduls im Kraftstoffbehälter (Intank) oder in der Kraftstoffleitung (Inline) verbaut.

Bơm này thường được tích hợp trong thùng chứa nhiên liệu (bơm trong thùng) hoặc được lắp trên đường ống nhiên liệu (bơm trên đường ống).

Bei Rück-Lauf-Freien Systemen (RLFS) befindet sich der nahezu identisch aufgebaute Druckregler im Kraftstoffbehälter (Bild 1).

Đối với các hệ thống cung cấp nhiên liệu không có đường ống nhiên liệu dư về thùng, bộ điều áp có cấu tạo tương tự được đặt ngay trong thùng nhiên liệu (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel pipe

ống nhiên liệu

fuel hose

ống nhiên liệu (mềm)

 fuel pipe /cơ khí & công trình/

ống nhiên liệu

 fuel hose /cơ khí & công trình/

ống nhiên liệu (mềm)

 fuel hose /hóa học & vật liệu/

ống nhiên liệu (mềm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftstoffschlauch /m/C_DẺO/

[EN] fuel hose

[VI] ống nhiên liệu (mềm)