TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống phân phối

Ống phân phối

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống góp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống phân phối

distributor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rail

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

distribution pipe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 branching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manifold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống phân phối

Rail

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verteilerrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verteiler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gemeinsame Verteilerleiste

Ống phân phối chung

Raildrucksensor. Er ist am Rail eingebaut und informiert das Steuergerät über den jeweiligen Raildruck.

Cảm biến áp suất ống phân phối. Cảm biến được lắp trên đường ống phân phối và báo cho bộ điều khiển biết áp suất trong ống phân phối.

v Temperatur Gasmengenteiler

Nhiệt độ ống phân phối khí

Raildrucksensor B23.

Cảm biến áp suất ống phân phối B23.

Raildrucksensor RDS

Cảm biến áp suất ở ống phân phối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verteilerrohr /nt/CƠ/

[EN] manifold

[VI] ống góp, ống phân phối

Verteiler /m/CƠ/

[EN] distributor, manifold

[VI] ống phân phối, bộ phân phối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distributor

ống phân phối

 branching

ống phân phối

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Rail

[EN] rail, distribution pipe

[VI] Ống phân phối