TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phân phối

bộ phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tủ phân phối điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ chia sô' chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bộ phân phối

distributor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 allocater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-connection field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributing channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributing frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timing gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distributing channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distributing frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manifold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ phân phối

Verteiler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Distribllent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teiler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bauteile der Zündverteilung sind (Bild 1):

Bộ phân phối tia lửa điện gồm có (Hình 1):

Verteilerläufer ca. 3 kO ... 5 kO

Mỏ quẹt bộ phân phối khoảng 3 kΩ - 5 kΩ

ROV. Die in Bild 1 dargestellte Art der Hochspannungsverteilung wird auch als Rotierende Hochspannungsverteilung bezeichnet.

Phân phối cao áp quay. Bộ phân phối điện cao áp trong Hình 1 cũng được gọi là bộ phân phối cao áp bằng chuyển động quay.

Ruhende Hochspannungsverteilung durch Verwendung von Einzel- oder Mehrfunken-Zündspulen

Bộ phân phối cao áp tĩnh với các cuộn dây đánh lửa một tia hay nhiều tia

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5-fach Radialwendelverteiler

Bộ phân phối vòng xoắn hướng kính cho năm lớp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Distribllent /der; -en, -en (bildungsspr.)/

bộ phân phối (Verteiler);

Verteiler /der; -s, -/

(Elekttot ) tủ phân phối điện; bộ phân phối (Verteilertafel, -kästen, - dose);

Teiler /der; -s, -/

bộ phân phối; bộ chia (Math ) sô' chia (Divisor);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verteiler /m/ĐIỆN/

[EN] distributor

[VI] bộ phân phối

Verteiler /m/KTH_NHÂN/

[EN] manifold

[VI] bộ phân phối

Verteiler /m/CƠ/

[EN] distributor, manifold

[VI] ống phân phối, bộ phân phối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allocater, allotter, cross-connection field, distributing channel, distributing frame, distributor

bộ phân phối

 timing gear /hóa học & vật liệu/

bộ phân phối (trong động cơ đối trong)

 timing gear

bộ phân phối (trong động cơ đối trong)

distributing channel

bộ phân phối

distributing frame

bộ phân phối

distributor

bộ phân phối