timing gear /hóa học & vật liệu/
bộ phân phối (trong động cơ đối trong)
timing gear /vật lý/
cấu định thời
timing gear /vật lý/
cấu điều phối
timing gear
bánh răng định giờ
timing gear
bộ phân phối (trong động cơ đối trong)
timing gear
bánh răng điều phối
timing gear
cấu điều phối
timing gear /toán & tin/
bánh răng điều phối
timing gear /hóa học & vật liệu/
bánh răng định giờ
timing gear /ô tô/
bánh răng điều phối
distributing mechanism, timing gear /xây dựng/
cơ cấu phân phối
automatic timer, timing gear, timing relay
rơle thời gian tự động