TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh răng điều phối

bánh răng điều phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cơ cấu định thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cơ cấu điều phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu điểu phối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bánh răng chỉnh nhịp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bánh răng điều phối

timing gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 timing gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bánh răng điều phối

Ventiltriebsritzel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motorsteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

timing gear

bánh răng điều phối; cơ cấu điểu phối; cơ cấu định thời; bánh răng chỉnh nhịp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ventiltriebsritzel /nt/ÔTÔ/

[EN] timing gear

[VI] bánh răng điều phối, cơ cấu định thời

Motorsteuerung /f/ÔTÔ/

[EN] timing gear

[VI] bánh răng điều phối, cơ cấu điều phối, cơ cấu định thời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timing gear

bánh răng điều phối

 timing gear /toán & tin/

bánh răng điều phối

timing gear

bánh răng điều phối

 timing gear /ô tô/

bánh răng điều phối