Việt
bánh răng điều phối
cơ cấu định thời
cơ cấu điều phối
cơ cấu điểu phối
bánh răng chỉnh nhịp
Anh
timing gear
Đức
Ventiltriebsritzel
Motorsteuerung
bánh răng điều phối; cơ cấu điểu phối; cơ cấu định thời; bánh răng chỉnh nhịp
Ventiltriebsritzel /nt/ÔTÔ/
[EN] timing gear
[VI] bánh răng điều phối, cơ cấu định thời
Motorsteuerung /f/ÔTÔ/
[VI] bánh răng điều phối, cơ cấu điều phối, cơ cấu định thời
timing gear /toán & tin/
timing gear /ô tô/