Việt
cơ cấu phân phối
hệ thống điều khiển
cơ cấu diều khiển
cơ cấu điều khiên
điều khiển
lái
cơ cấu phân phối .
Anh
distributor
control gear
distributing mechanism
timing gear
Đức
Verteiler
Steuerung
cơ cấu điều khiên, hệ thống điều khiển; cơ cấu phân phối
cơ cấu diều khiển, hệ thống điều khiển; cơ cấu phân phối
Steuerung /f =, -en/
1. [sự] điều khiển, lái (tầu, xe máy, máy bay); 2. (kĩ thuật) cơ cấu phân phối [lái, điều khiển].
Verteiler /m/B_BÌ/
[EN] distributor
[VI] cơ cấu phân phối
distributing mechanism, timing gear /xây dựng/