distributor /xây dựng/
cống chia nước
distributor
cống chia nước
distributor
bộ phân bố
distributor
bộ phân chia
distributor /toán & tin/
bộ phân bố
distributor /ô tô/
bộ phân chia
distributor
bộ chia điện
distributor /điện lạnh/
bộ chia điện
distributive province, distributor
phạm vi phân phối
delivery pipe, delivery side, delivery tube, distributor
đường ống phân phối
allocater, allotter, cross-connection field, distributing channel, distributing frame, distributor
bộ phân phối