TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chia điện

bộ chia điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phân phối đánh lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ chia điện

ignition distributor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 distributor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition distributor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distributor n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

bộ chia điện

Zündverteiler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schaltgerät

Bộ chia điện

Rotierende Hochspannungsverteilung durch Verteiler und Hochspannungsleitungen

Bộ chia điện cao áp quay với bộ chia điện và các dây cao áp

v Bei Zündanlagen mit Verteilern sind Verteilerkappen innen und außen zu reinigen.

Làm sạch mặt trong và mặt ngoài nắp bộ chia điện trong các hệ thống đánh lửa có bộ chia điện.

Im Spannungsteiler fließt ein höherer Strom.

Dòng điện trong bộ chia điện áp tăng lên.

v Hallgeber im Verteiler (mit Blendenrotor)

Cảm biến Hall ở bộ chia điện (với cánh quay)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündverteiler /m/ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] ignition distributor

[VI] bộ chia điện, bộ phân phối đánh lửa

Từ điển ô tô Anh-Việt

distributor n.

Bộ chia điện (delco)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributor

bộ chia điện

 ignition distributor

bộ chia điện

 distributor /điện lạnh/

bộ chia điện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ignition distributor

bộ chia điện (máy nổ)