TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phân phối đánh lửa

bộ phân phối đánh lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chia điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phân phối đánh lửa

ignition distributor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ignition distributor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phân phối đánh lửa

Zündverteiler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Masse – Klemme 31 – Zündschalter – Klemme 1 – Sekundärwicklung der Zündspule – Klemme 4 – Zündverteiler – Plus-Elektrode – Minus-Elektrode – Klemme 31 – Masse (Bild 2, Seite 642).

Mass → đầu kẹp 31 → công tắc đánh lửa → đầu kẹp 1 → cuộn thứ cấp của cuộn dây đánh lửa → đầu kẹp 4 → bộ phân phối đánh lửa → điện cực dương → điện cực âm → đầu kẹp 31 → mass (Hình 2, trang 642).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündverteiler /m/ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] ignition distributor

[VI] bộ chia điện, bộ phân phối đánh lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition distributor

bộ phân phối đánh lửa

ignition distributor

bộ phân phối đánh lửa