TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distributive province

khu vực phân phối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi phân phối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

distributive province

distributive province

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distributive province

khu vực phân phối

distributive province, range

phạm vi phân phối

Quy mô hay phạm vi của hành động; hay các giới hạn trong đó sự dao động là có thể; cách dùng riêng khoảng cách hoạt động tối đa của một hệ thống hay các giới hạn hoạt động của một dụng cụ.

The extent or scope of action; or the limits between which variation is possible; specific uses include the maximum operating distance of a system or the operating limits of an instrument..

distributive province, distributor

phạm vi phân phối

Tự điển Dầu Khí

distributive province

o   khu vực phân phối, phạm vi phân phối