Việt
ống phía đuôi tàu
Anh
stem tube
stern tube
Đức
Stevenrohr
stern tube /ô tô/
ống phía đuôi tàu (đóng tàu)
stern tube /giao thông & vận tải/
Stevenrohr /nt/VT_THUỶ/
[EN] stem tube
[VI] ống phía đuôi tàu (đóng tàu)