TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống phía đuôi tàu

ống phía đuôi tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống phía đuôi tàu

stem tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stern tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stern tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống phía đuôi tàu

Stevenrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stern tube /ô tô/

ống phía đuôi tàu (đóng tàu)

stern tube /giao thông & vận tải/

ống phía đuôi tàu (đóng tàu)

stern tube

ống phía đuôi tàu (đóng tàu)

 stern tube /giao thông & vận tải/

ống phía đuôi tàu (đóng tàu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stevenrohr /nt/VT_THUỶ/

[EN] stem tube

[VI] ống phía đuôi tàu (đóng tàu)