Việt
ống ren
đai õ’c dài
Anh
threaded pipe
sleeve nut
Verschraubung
Nối ống ren
T-Stück Kreuz
Ống ren chữ T
Winkel-Verteiler
Ống ren chia góc
T-Verteiler
Ống ren chia T
Winkel-Verschraubung
Nối ống ren góc
ống ren; đai õ’c dài
threaded pipe /cơ khí & công trình/
ống (có) ren