flow string, oil string, production casing
ống sản xuất
production tubing
ống sản xuất (kỹ thuật vận chuyển)
production tubing /hóa học & vật liệu/
ống sản xuất (kỹ thuật vận chuyển)
production casing
ống sản xuất
production tubing
ống sản xuất (kỹ thuật vận chuyển)