overflow
ống thoát chảy tràn
overflow
ống thoát chảy tràn
overflow /xây dựng/
ống thoát chảy tràn
Thiết bị hoặc công trình cho phép lượng nước lớn chảy bên trên hoặc chảy qua.
A device or structure over or through which excess water is allowed to flow.
overflow /toán & tin/
ống thoát chảy tràn