Việt
ống tiêu
ống sáo
ông sáo
óng sáo.
ông sáo.
Anh
tile drain
Water drain
barrel dragline
drain pipe
Đức
Blockflöte
Schnabelflöte
Schalmei
Schwegel
Melodiepfeife
Panflöte
Armaturen, Rohrhalterungen und Sonderteile mit spezieller Geometrie gehören nicht zur Standardrohrklasse und müssen durch ergänzende Angaben definiert werden.
Van, linh kiện gắn ống và các phụ kiện đặc biệt với hình thể khác thường không thuộc vào chủng loại ống tiêu chuẩn và phải được xác định bằng các thông tin bổ sung.
PAS 1057-101 Standardrohrklassen PN10 bis PN100 aus unlegierten und legierten Stählen mit der Grup- pe 1.1 und 1.2 (CR ISO 15608) und austenitischen nichtrostenden Stählen der Gruppe 8.1 (CR ISO 15608)
PAS 1057-101 Chủng loại ống tiêu chuẩn PN10 đến PN100 bằng thép thô hay thép hợp kim thuộc nhóm 1.1 và 1.2 (CR ISO 15608) và bằng thép austenic không gỉ thuộc nhóm 8.1 (CR ISO 15608)
Melodiepfeife /f =, -n (nhạc)/
ống tiêu, óng sáo.
Panflöte /f =, -n/
ống tiêu, ông sáo.
Blockflöte /die/
ống tiêu;
Schnabelflöte /die/
ống tiêu (Blockflöte);
Schalmei /[Jal’mai], die; -, -en/
ống tiêu; ống sáo;
Schwegel /die; , -n/
ông sáo; ống tiêu;
barrel dragline, drain pipe
X. ống sáo
Ống tiêu