TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống tiêu

ống tiêu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống sáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông sáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óng sáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông sáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ống tiêu

tile drain

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Water drain

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

 barrel dragline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drain pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống tiêu

Blockflöte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnabelflöte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schalmei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Melodiepfeife

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Panflöte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Armaturen, Rohrhalterungen und Sonderteile mit spezieller Geometrie gehören nicht zur Standardrohrklasse und müssen durch ergänzende Angaben definiert werden.

Van, linh kiện gắn ống và các phụ kiện đặc biệt với hình thể khác thường không thuộc vào chủng loại ống tiêu chuẩn và phải được xác định bằng các thông tin bổ sung.

PAS 1057-101 Standardrohrklassen PN10 bis PN100 aus unlegierten und legierten Stählen mit der Grup- pe 1.1 und 1.2 (CR ISO 15608) und austenitischen nichtrostenden Stählen der Gruppe 8.1 (CR ISO 15608)

PAS 1057-101 Chủng loại ống tiêu chuẩn PN10 đến PN100 bằng thép thô hay thép hợp kim thuộc nhóm 1.1 và 1.2 (CR ISO 15608) và bằng thép austenic không gỉ thuộc nhóm 8.1 (CR ISO 15608)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Melodiepfeife /f =, -n (nhạc)/

ống tiêu, óng sáo.

Panflöte /f =, -n/

ống tiêu, ông sáo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blockflöte /die/

ống tiêu;

Schnabelflöte /die/

ống tiêu (Blockflöte);

Schalmei /[Jal’mai], die; -, -en/

ống tiêu; ống sáo;

Schwegel /die; , -n/

ông sáo; ống tiêu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrel dragline, drain pipe

ống tiêu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ống tiêu

X. ống sáo

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Water drain

Ống tiêu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tile drain

ống tiêu