Việt
ống vòng
Anh
pipe bends
circle pipe
looping pipe
Đức
Rohrbögen
Schlaufenreaktor
Lò phản ứng kiểu ống vòng
Nebenstehend sind als Beispiele Möglichkeiten für die Darstellung eines Schlaufenreaktors angegeben.
Như thí dụ bên là các khả năng biểu diễn một lò phản ứng kiểu ống vòng.
Rührbehälter- (Rührkessel-), Schlaufen-, Schnecken-, Drehtrommel-, KnetschaufelUmlauf- und Festbettreaktoren
Nồi khuấy, thiết bị ống vòng, xoắn đẩy, trống quay, lưỡi nhào, thiết bị tầng lưu chuyển và cố định
Begaste Rührbehälter (z.B. mit Hohlrührer zur Gaseinleitung), Rohrreaktoren, Strahlwäscher, Blasensäulen, Boden- und Füllkörperkolonnen-, Fallfilm- und Schlaufenreaktoren und statische Mischer
Sục khí vào nồi khuấy (t.d. với trục quấy rỗng để đưa khí vào), thiết bị ống, thiết bị phun rửa, cột bóng khí, cột mâm, cột nhồi, thiết bị tạo màng rơi mỏng, thiết bị ống vòng và thiết bị trộn tĩnh
Bei größeren Pumpenleistungen evtl. Anfahren gegen geschlossene Druckseitenarmatur aber nur bei geöffneten Mindestmengenventil (sonst Gefahr der Verdampfung von Flüssigkeit in der Pumpe)
Khi bơm ở công suất cao đôi khi khởi động bơm với van đầu ra đóng, nhưng chỉ cùng với một van mở của ống vòng với một lưu lượng nhỏ (nếu không sẽ có nguy cơ bị hiện tượng bốc hơi chất lỏng)
[VI] ống vòng
[EN] pipe bends