Việt
ống vô tuyến
đèn điện tủ
đèn vô tuyến
ổng ra đi ô
Anh
radiotube
Đức
Rundfunkröhre
Rundiunkröhre
Rundiunkröhre /í =, -n/
đèn điện tủ, đèn vô tuyến, ổng ra đi ô, ống vô tuyến; -
radiotube /điện tử & viễn thông/
Rundfunkröhre f