TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống xoắn làm nguội

ống xoắn làm nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị làm nguội kiểu ruột gà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

ống xoắn làm nguội

serpentine cooler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cooling coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spiral tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serpentine cooler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

serpentine cooler

thiết bị làm nguội kiểu ruột gà, ống xoắn làm nguội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooling coil

ống xoắn làm nguội

serpentine cooler, spiral tube

ống xoắn làm nguội

 cooling coil, serpentine cooler /cơ khí & công trình/

ống xoắn làm nguội