TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ rơm

ổ rơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơm để làm nệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồ độn chuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lót chuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp rơm lót chuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ổ rơm

Streu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstreumaterial

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streu /[ftroy], die; -en (PI. selten)/

rơm; Ổ rơm; lớp rơm lót chuồng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streu /f =, -en/

1. rơm để làm nệm; 2. ổ rơm; đồ đôn chuồng, đồ lót chuông.

Einstreumaterial /n -s/

ổ rơm, dồ độn chuồng, đồ lót chuồng; -