TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ trục hướng tâm

Ổ trục hướng tâm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ổ trục hướng tâm

radial bearing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 radial bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ổ trục hướng tâm

Radiallager

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

radial bearing

ổ trục hướng tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radial bearing /điện tử & viễn thông/

ổ trục hướng tâm

radial bearing

ổ trục hướng tâm

 radial bearing /cơ khí & công trình/

ổ trục hướng tâm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Radiallager

[EN] radial bearing

[VI] Ổ trục hướng tâm