TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ đĩa xoá được

ổ đĩa xoá được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ổ đĩa xoá được

erasable disk drive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ổ đĩa xoá được

Laufwerk für löschbare Scheiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufwerk für löschbare Scheiben /nt/Q_HỌC/

[EN] erasable disk drive

[VI] ổ đĩa xoá được