TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ đỡ liền khối

ổ đỡ liền khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ổ đỡ liền khối

 journal box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

journal box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 journal bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedestal bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 journal box /xây dựng/

ổ đỡ liền khối

journal box, journal bearing

ổ đỡ liền khối

journal box, pedestal bearing

ổ đỡ liền khối

 journal box

ổ đỡ liền khối